Thông số kỹ thuật
| Performance | |
|---|---|
| Threat Prevention | 30+ Gbps |
| NGFW | 11+ Gbps |
| IPS | 11+ Gbps |
| Firewall | 31+ Gbps |
| Firewall 1518B UDP (Gbps) | 31.6+ |
| VPN AES-128 (Gbps) | 12+ |
| Concurrent connections | 10,240,000 |
| Additional Features | |
|---|---|
| Hardware | 2x CPU (24 physical cores, 72 virtual cores total) 1x nguồn AC chuẩn, 1x quạt làm mát 1x nguồn phụ tùy chọn 1x card PCIe x8 mở rộng tùy chọn Hỗ trợ module SFP+ 40G (option) |
| Nổi bật | Quản trị dễ dàng; hỗ trợ phần mềm bảo mật nâng cao Kiểm tra file real-time (SandBlast) Ngăn chặn mã độc, ransomware Tích hợp với cloud bảo mật Quản trị qua Web/CLI |
| Mở rộng mạng | 8 x 10/100/1000Base-T RJ45 port, tuỳ chọn SFP+ 40G 4 cổng SFP+ 10G 1 khe mở rộng PCIe x8 |
| Content Security | |
|---|---|
| Khả năng Threat Prevention | CheckPoint SandBlast file real-time Ngăn chặn malware, botnet, exploits, ransomware, web attacks Bảo vệ cloud và endpoint |
| Ứng dụng | Lọc URL, kiểm soát và ngăn chặn app |
| Ngăn chặn thất thoát dữ liệu | Chống DLP, kiểm tra file uploads/download |
| Chính sách truy cập bảo vệ | Có thể tích hợp nhiều nền tảng Windows, Mac, Linux, Android |
| Network | |
|---|---|
| Kết nối mạng | Tổng hợp vật lý và VLAN: 1024/4096 (single gateway/với virtual systems) Quản trị qua LAN, hỗ trợ NAT Layer 2 (transparent), Layer 3 (routing) |
| Dự phòng | Hỗ trợ high availability, clustering Tự động failover phiên, thiết bị, đường truyền |
| IPv6 | NAT64, NAT46, hỗ trợ CoreXL, SecureXL, VRRP-v3 |
| Routing đa địa chỉ | OSPF v2/v3, BGP, RIP Static/Policy based routing PIM-SM, IGMP v2/v3 |
| Physical / Vật lý | |
|---|---|
| Yêu cầu nguồn | Nguồn chuẩn AC: 100-240V 50/60Hz Công suất tiêu thụ tối đa: 550W Công suất nguồn: 100W (AC) / 410W (DC) |
| Kích thước | Khung máy: 2RU Kích thước: 442 x 454 x 88mm Khối lượng: 18 kg |
| Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C, độ ẩm: 10-90% Nhiệt độ lưu trữ: –20°C ~ 70°C |
| Chứng nhận | CE, FCC, VCCI, UL, RoHS, Reach, ISO14001 |




