Check Point Quantum 28000 Security Gateway

  • RJ45 and USB Type-C console ports
  • Lights-out Management port
  • Sync 10/100/1000 Base-T port
  • 2x 480GB SSD RAID1
  • 2x USB 3.0 ports
  • Management 10/100/1000 Base-T port
  • Eight network card expansion slots
  • 3x redundant power supplies (back view not shown)
  • 4x field replaceable fans (back view not shown)

Thông số kỹ thuật

Performance
Threat Prevention 30+ Gbps
NGFW 11+ Gbps
IPS 11+ Gbps
Firewall 31+ Gbps
Firewall 1518B UDP (Gbps) 31.6+
VPN AES-128 (Gbps) 12+
Concurrent connections 10,240,000
Additional Features
Hardware 2x CPU (24 physical cores, 72 virtual cores total)
1x nguồn AC chuẩn, 1x quạt làm mát
1x nguồn phụ tùy chọn
1x card PCIe x8 mở rộng tùy chọn
Hỗ trợ module SFP+ 40G (option)
Nổi bật Quản trị dễ dàng; hỗ trợ phần mềm bảo mật nâng cao
Kiểm tra file real-time (SandBlast)
Ngăn chặn mã độc, ransomware
Tích hợp với cloud bảo mật
Quản trị qua Web/CLI
Mở rộng mạng 8 x 10/100/1000Base-T RJ45 port, tuỳ chọn SFP+ 40G
4 cổng SFP+ 10G
1 khe mở rộng PCIe x8
Content Security
Khả năng Threat Prevention CheckPoint SandBlast file real-time
Ngăn chặn malware, botnet, exploits, ransomware, web attacks
Bảo vệ cloud và endpoint
Ứng dụng Lọc URL, kiểm soát và ngăn chặn app
Ngăn chặn thất thoát dữ liệu Chống DLP, kiểm tra file uploads/download
Chính sách truy cập bảo vệ Có thể tích hợp nhiều nền tảng Windows, Mac, Linux, Android
Network
Kết nối mạng Tổng hợp vật lý và VLAN: 1024/4096 (single gateway/với virtual systems)
Quản trị qua LAN, hỗ trợ NAT
Layer 2 (transparent), Layer 3 (routing)
Dự phòng Hỗ trợ high availability, clustering
Tự động failover phiên, thiết bị, đường truyền
IPv6 NAT64, NAT46, hỗ trợ CoreXL, SecureXL, VRRP-v3
Routing đa địa chỉ OSPF v2/v3, BGP, RIP
Static/Policy based routing
PIM-SM, IGMP v2/v3
Physical / Vật lý
Yêu cầu nguồn Nguồn chuẩn AC: 100-240V 50/60Hz
Công suất tiêu thụ tối đa: 550W
Công suất nguồn: 100W (AC) / 410W (DC)
Kích thước Khung máy: 2RU
Kích thước: 442 x 454 x 88mm
Khối lượng: 18 kg
Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C, độ ẩm: 10-90%
Nhiệt độ lưu trữ: –20°C ~ 70°C
Chứng nhận CE, FCC, VCCI, UL, RoHS, Reach, ISO14001