Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật: 6200 Plus Security Gateway (CPAP-SG6200-PLUS-SNBT) | |
|---|---|
| Hiệu năng | |
| Ngưỡng kiểm tra Threat Prevention (Gbps) | 1.8 |
| NIDS (Gbps) | 3.72 |
| NIPS (Gbps) | 4.46 |
| Tổng tốc độ Firewall (Gbps) | 12.5 |
| Firewall session UDP (pps) | 22M |
| Kết nối đồng thời | 21,000,000 |
| Client concurrent connections | 240,000 |
| Thông tin bổ sung | |
| Đặc điểm nổi bật | 1 x CPU, 2 physical cores, 4 virtual cores 1 x AC power supply unit 1 x system fan 1 x spare part tuỳ chọn Hỗ trợ expansion card: PCIe x8, optional 1 Port |
| Mở rộng mạng (tuỳ chọn) | 1 x expansion ISI slot 1 x expansion ISI port Tối đa 8 x RJ45 1G, tùy chọn module SFP 10GbE/SFP Hỗ trợ 10/100/1000Base-T port hoặc 1 SFP port |
| Bảo mật nội dung | |
| Khả năng bảo vệ Threat Prevention | Check Point SandBlast real-time file analysis Ngăn chặn mã độc, botnet, exploits, ransomware và web attacks |
| Ứng dụng | Lọc và bảo vệ URL, kiểm soát truy cập ứng dụng và web |
| Chống thất thoát dữ liệu | Chống DLP, chống thất thoát dữ liệu |
| Chính sách bảo vệ dựa trên danh tính | Chính sách truy cập web ứng dụng cho các nền tảng Windows, Mac, Linux Kiểm tra tệp tin uploads/download |
| Kết nối mạng | |
| Kết nối vật lý | 10 khe vật lý: 8 x 1GbE RJ45, 2 x 10GbE SFP+ (module tùy chọn) |
| Dự phòng cao | Hỗ trợ dự phòng, clustering, tự động chuyển đổi khi sự cố |
| IPv6 | Static, NAT64, NAT46, hỗ trợ Unicast và Multicast Routing |
| Vật lý | |
| Mức điện năng | Power supply rating: 80W, 250V, 50/60Hz |
| Kích thước | 44(H) x 439(W) x 278.5(D) mm |
| Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0-40 độ C, độ ẩm: 10-95% |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL, VCCI, CB, RoHS, Reach, ISO14001 |
| Gói dịch vụ bảo vệ |
|



