Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật: 6400 Security Gateway (CPAP-SG6400-SNBT) | |
|---|---|
| Hiệu năng | |
| Threat Prevention (Gbps) | 2.7 |
| NGFW (Gbps) | 6.2 |
| IPS (Gbps) | 10.14 |
| Firewall (Gbps) | 18 |
| Firewall 1518B UDP (Gbps) | 32 |
| VPN AES-128 (Gbps) | 4.9 |
| Connections/sec | 116,000 |
| Concurrent connections | 2,064,064 |
| Tính năng bổ sung | |
| Điểm nổi bật | 1 Check, 6 physical cores 1 x nguồn điện chuẩn 1 x quạt hệ thống 1 x phụ kiện thay thế tùy chọn Hỗ trợ khe mở rộng PCIe x8, tùy chọn card mở rộng |
| Khe mở rộng mạng (tuỳ chọn) | 1 x slot mở rộng ISI 1 x cổng mở rộng ISI Tối đa 8x RJ45 1G, hỗ trợ module SFP 10GbE/SFP Hỗ trợ cổng 10/100/1000Base-T hoặc 1 SFP port |
| Bảo mật nội dung | |
| Khả năng bảo vệ Threat Prevention | CheckPoint SandBlast phân tích file Real-time Ngăn chặn malware, botnet, exploits, ransomware và các web attacks |
| Ứng dụng | Lọc URL, kiểm soát ứng dụng web và truy cập web |
| Bảo vệ chống thất thoát dữ liệu | Chống DLP, chống thất thoát dữ liệu |
| Chính sách bảo vệ dựa trên người dùng | Chính sách bảo vệ truy cập web ứng dụng cho các nền tảng: Windows, Mac, Linux Kiểm tra file uploads/download |
| Kết nối mạng | |
| Kết nối vật lý | Tổng cộng 10 khe vật lý: 8x 1GbE RJ45, 2x 10GbE SFP+ (module tùy chọn) |
| Dự phòng cao | Hỗ trợ dự phòng, clustering, tự động chuyển đổi khi xảy ra sự cố |
| IPv6 | Static, NAT64, NAT46, hỗ trợ Unicast và Multicast Routing |
| Vật lý | |
| Nguồn điện | Nguồn chuẩn, có thể gắn thêm nguồn dự phòng |
| Kích thước | Khung máy 1RU: 44 x 440 x 420 mm |
| Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động 0-40°C, độ ẩm: 10-95% |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL, VCCI, CB, RoHS, Reach, ISO14001 |
| Gói dịch vụ bảo vệ |
|




