Thông số kỹ thuật
| Mẫu thiết bị | Cổng bảo mật 6900 (CPAP-SG6900-SNBT) |
|---|---|
| Hiệu suất | |
| Ngăn Chặn Mối Đe Dọa (Gbps) | 7,4 |
| Tường lửa NGFW (Gbps) | 17 |
| IPS (Gbps) | 19 |
| Tường lửa thông thường (Gbps) | 37 |
| Tường lửa UDP 1518 Byte (Gbps) | 63 |
| VPN AES-128 (Gbps) | 9,81 |
| Kết nối mỗi giây | 230.000 |
| Kết nối đồng thời | 4.816M |
| Tính năng bổ sung | |
| Đặc điểm nổi bật | – 1 CPU, 8 lõi vật lý, 16 lõi ảo – Bộ nhớ 16GB, SSD 480GB – 1 console RJ45 & 1 USB Type-C – 10 cổng đồng RJ45 1GbE – 1 nguồn cấp điện AC – Hỗ trợ tối đa 10 hệ thống ảo – Không có tính năng LOM |
| Khe mở rộng mạng (2 khe option) | – 8x cổng RJ45 10/100/1000Base-T – 4x cổng SFP 1000Base-F – 4x cổng SFP 10GbE – 2x cổng QSFP28 100/40/25GbE (2 khe) |
| Loại cáp mạng hỗ trợ | RJ45, SFP/SFP+, QSFP28 |
| Bảo vệ, kiểm soát nội dung | |
| Khả năng bảo vệ nâng cao | – Antivirus, chống bot, chống spam, bảo mật DNS – Anti-phishing, Threat Emulation, CDR – Chặn rò rỉ dữ liệu, kiểm soát ứng dụng, lọc URL – Quét file/folder/dữ liệu với 40 engine AI/ML deep learning |
| Chính sách động dựa trên người dùng | – Theo vai trò, nhóm, mạng, ứng dụng, giao thức, Terminal ID |
| Kết nối & mạng | |
| Kết nối tổng thể | – Cổng vật lý và ảo – Hỗ trợ LACP 802.3ad, VLANs, trunking – Chia VLAN đến các cổng, phân bổ QoS, định tuyến nâng cao |
| Dự phòng, High Availability | – ClusterXL, VRRP, HA hoạt động/hoạt động và hoạt động/dự phòng – Tự động chuyển đổi khi lỗi mạng, lỗi phần cứng |
| IPv6 | NAT64, NAT46, VRRPv3 |
| Định tuyến Unicast, Multicast | OSPFv2/v3, BGP, PIM-SSM/PIM-SM/PIM-DM, IGMP v2/v3, Policy-Based Routing |
| Vật lý & Môi trường | |
| Nguồn cấp | 1 nguồn cấp điện AC, công suất 300W |
| Kích thước (RxSxC) | 17.2 x 20 x 1.73 in (438 x 508 x 44 mm) |
| Trọng lượng | 19.8 lbs (9 kg) |
| Nhiệt độ/Độ ẩm | Hoạt động: 0~40°C, Lưu trữ: -20~70°C, 5-95% RH |
| Chứng nhận/tiêu chuẩn | UL, CB, CE, TUV GS, FCC, VCCI, RCMC-Tick, RoHS, WEEE, REACH, ISO14001 |



