Thông số kỹ thuật

Thông số Giá trị
Model C9200-48T-A
Số cổng 48 cổng 1G
Giao diện uplink Module uplink tùy chọn
License Network Advantage
Cổng console RJ-45 hoặc Mini USB
Cổng USB USB Type C
Nguồn PWR-C6-125WAC
Quạt tản nhiệt Quạt FRU
Khả năng chuyển mạch 176 Gbps
Tốc độ chuyển tiếp 130.95 Mpps
PoE Không
Virtual Networks 4
Công nghệ xếp chồng StackWise-160
Băng thông Stacking 580 Gbps
Địa chỉ MAC Tối đa 32.000
Tổng IPv4 routes (ARP và các tuyến đã học) 14.000 (10.000 tuyến trực tiếp và 4.000 tuyến gián tiếp)
IPv4 routing entries 4.000
IPv6 routing entries 2.000
Multicast routing scale 1.000
QoS scale entries 1.000
ACL scale entries 1.600
Packet buffer/SKU 6 MB
Flexible NetFlow (FNF) entries 16.000 flows
DRAM 4 GB
Flash 4 GB
VLAN IDs 4096
PVST Instances 128
STP Virtual Ports PVST 13.000
STP Virtual Ports MST 13.000
Tổng Switched Virtual Interfaces (SVIs) 512
Jumbo frames 9198 bytes
Wireless bandwidth 48 Gbps
IP SGT binding scale 8K
IPv4 binding 8K
SGT/DGT policies 2K
SXP Sessions 200
Chuyển mạch cơ bản Layer 2, Static Routing, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF -– 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder và SSO
Phân đoạn mạng VXLAN, LISP và SGT
Tự động hóa NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent và PnP
Giám sát từ xa Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN
Kích thước 4.4 x 44.5 x 35.0 cm (1.73 x 17.5 x 13.8 inch)
Trọng lượng 5 kg (11.02 lb)
MTBF 571,440 giờ