| Model |
Cisco C9200-48T-E |
| Số cổng |
48 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps), không hỗ trợ PoE |
| Uplink Modules |
Hỗ trợ các module uplink 4x10G SFP+, 4x1G SFP hoặc 2x40G QSFP |
| Tốc độ chuyển tiếp (Forwarding Rate) |
130.95 Mpps (gói tin/giây) |
| Băng thông chuyển tiếp (Switching Capacity) |
176 Gbps |
| Bộ nhớ RAM |
2 GB |
| Bộ nhớ Flash |
4 GB |
| Nguồn điện |
350W (mặc định) và hỗ trợ nguồn dự phòng (redundant power supply) |
| Xếp chồng (Stacking) |
Hỗ trợ xếp chồng tối đa 8 switch. Stack băng thông tối đa 160 Gbps. |
| Kích thước |
4.4 cm x 44.5 cm x 28.8 cm (1RU) |
| Trọng lượng |
4.35 kg (không bao gồm nguồn điện dự phòng) |
| Quạt làm mát |
Quạt thông minh (variable-speed fans) |
| Hệ điều hành |
Cisco IOS XE |
| Hỗ trợ Layer 3 |
Static Routing, RIP, OSPF, EIGRP, BGP. IPv4/IPv6 và Policy-Based Routing (PBR). |
| Tính năng bảo mật |
Cisco Trustworthy Solutions, MACsec (802.1AE), 802.1X, Access Control Lists (ACLs). |
| Quản lý và tự động hóa |
Tương thích với Cisco DNA Center. Hỗ trợ CLI, GUI và APIs lập trình. |