Cisco C927-4P

  • Part Number: C927-4P
  • Mô Tả: Cisco 927 VDSL2/ADSL2+ over POTs and 1GE/SFP Sec Router
  • Tình Trạng: New Fullbox 100%
  • Stock: Có sẵn hàng
  • Bảo Hành: 12 Tháng
  • CO, CQ: Có đầy đủ
  • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco

Thông số kỹ thuật

Cisco ISR 900 Series – C927-4P

Thông số Chi tiết
Cổng kết nối
Cổng WAN 1 cổng GE và 1 VDSL2 (Annex A)
Cổng LAN Bộ chuyển mạch được quản lý GE 4 cổng
USB 2.0 Đúng (1 cổng USB 2.0 Loại A)
Console RJ-45
Bộ nhớ
DRAM mặc định và tối đa Mặc định 1 GB
Bộ nhớ flash mặc định và tối đa 2 GB trên tất cả các mẫu ISR Cisco 900 Series; không thể nâng cấp
Hiệu năng
Số lượng người dùng được đề xuất 50
Phần mềm
Hệ điều hành Cisco IOS
IP và dịch vụ IP
Routing RIPv1, RIPv2, OSPF, BGP, PfR, EIGRP, GRE, MGRE, L2TP, L2TPv3, NHRP, BFD, WCCP
Forwarding Cisco Express Forwarding (CEF)
Switching 802.1d (Spanning Tree)
NAT Network Address Translation
DHCP Server, Relay, Client
DNS Dynamic DNS, Proxy DNS, DNS spoofing
Multicast IPv4 và IPv6 multicast
ACL Access Control Lists
VRF Virtual Route Forwarding Lite
xDSL (VDSL2/ADSL2+)
Multimode True Multimode VDSL2 và ADSL2+ qua Annex A, bao gồm G.DMT và T1.413
Khả năng tương tác Khả năng tương tác tiêu chuẩn công nghiệp với DSLAM chipset
Độ tin cậy trường INP, REIN, SHINE protection, Extended INP, G.INP, Physical layer retransmission, SRA, Bit swapping
Cấu hình PSD VDSL2 profiles up to 17a/b with spectral shaping
VDSL2 Vectoring Cáp đồng với tốc độ gần fiber
Quản lý từ xa TR069, CWMP
Bảo vệ đầu tư Gigabit Ethernet uplink compatibility
Chuyển đổi tính năng
Auto MDI/MDIX Tự động kết nối thiết bị đa phương tiện
VLAN 25 VLAN 802.1Q
Tính năng khác MAC filtering, SPAN, Storm control, Smart port, MAC security, IGMPv3, 802.1X
Tính năng bảo mật
Kết nối an toàn – VPN SSL VPN, IPsec (50 tunnels), DMVPN, GET VPN, FlexVPN, IPsec qua IPv6, VRF-aware IPsec, Easy VPN (Client/Server)
Mã hóa DES, 3DES, AES-128, AES-192, AES-256 (hardware accelerated)
PKI Public Key Infrastructure support
NAT Transparency
Adaptive Control Technology
SIP ALG Session Initiation Protocol Application Layer Gateway
Tường lửa Zone-based, Stateful routing inspection (VRF-aware), Transparent stateful inspection, Advanced application inspection & control
Proxy Authentication HTTPS, FTP, Telnet
Port Security Dynamic và Static
Firewall Failover Stateful firewall failover
VRF-aware Firewall
ACL & Blocking Lists Allow và Block lists
Application Control Application control
Flexible Packet Matching
Network Foundation Protection
Chất lượng dịch vụ (QoS)
Queuing LLQ, WFQ, CBWFQ, CBTS, CBTP, PBR
Công cụ QoS MIB, CoS to DSCP mapping, CBWRED, NBAR, LFI, RSVP, cRTP, DiffServ, HQoS
Quản lý
Tools Cisco Configuration Expert, Cisco Express Config, Cisco Configuration Tool, Cisco Auto Install, IP SLA, EEM, Security Manager
Remote Access Telnet, SNMPv3, SSH, CLI, HTTP
Authentication RADIUS, TACACS+
PnP Cisco NG PnP (Next Generation Plug-and-Play)
Tính sẵn sàng cao
Redundancy Protocols VRRP (RFC 2338), HSRP, MHSRP
Metro Ethernet
Ethernet Ethernet OA&M, E-LMI, IP SLA for Ethernet
IPv6
Tính năng IPv6 Addressing, Name resolution, Statistics, NAT translation (IPv6 to IPv4), ICMPv6, DHCPv6, OSPFv3, BGP4+, PMTU, Neighbor discovery, SLAAC, Multicast routing
Khả năng hiển thị & Kiểm soát ứng dụng
Công cụ NBAR2, NetFlow flexible (FNF), Performance Agent
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước H x W x D = 1.10 x 10.20 x 7.00 in. (2.80 x 25.91 x 17.78 cm) (bao gồm chân cao su)
Trọng lượng Tối đa 2.65 lb (1.20 kg)
Đèn LED
Indicators 1x xanh trên mỗi Ethernet, 2x DSL xanh (CD+Data), 1x LTE RSSI (hai màu), 1x SIM/LTE Operation (xanh lá cây), VPN, System OK
Nguồn cấp
Điện áp đầu vào AC 100 – 240 VAC (Phổ thông)
Tần số 50 – 60 Hz
Nguồn điện Bộ đổi nguồn bên ngoài: 12 VDC; 30 W
Điều kiện Môi trường
Nhiệt độ hoạt động 0° đến 45°C (giảm 1°C mỗi lần tăng độ cao 1000 ft)
Độ ẩm hoạt động Độ ẩm tương đối 5% – 95% (không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động 0 – 10.000 ft (0 – 3000 m)
Nhiệt độ bảo quản -40° đến 158°F (-40° đến 70°C)
Độ ẩm bảo quản Độ ẩm tương đối 5% – 95% (không ngưng tụ)
Độ cao bảo quản 0 – 15.000 ft (0 – 4570 m)
Chứng nhận & Tuân thủ
An toàn IEC 60950-1, UL 60950-1, CAN/CSA C22.2 số 60950-1, EN 60950-1, AS/NZS 60950.1 (Type III)
Khí thải 47 CFR Phần 15, CISPR22 v6.0, CNS13438, EN 300 386 V1.6.1, EN 55032, EN61000-3-2/3-3, ICES-003 Số 5, KN 22, TCVN 7189, VCCI V-3/2012.04
Miễn dịch CISPR24, EN300386 V1.6.1, EN55024, EN61000-6-1, KN24, TCVN 7317

Bảng So Sánh Các Model ISR 900 Series
Mã sản phẩm Cổng WAN Cổng LAN Tích hợp USB 2.0
C921-4P 2 cổng Gigabit Ethernet (GE) Bộ chuyển mạch được quản lý GE 4 cổng Đúng
C921-4PLTEAS 2 cổng Gigabit Ethernet (GE) Bộ chuyển mạch được quản lý GE 4 cổng Đúng
C931-4P 2 cổng Gigabit Ethernet (GE) Bộ chuyển mạch được quản lý GE 4 cổng Đúng
C927-4P 1 cổng GE và 1 VDSL2 (Annex A) Bộ chuyển mạch được quản lý GE 4 cổng Đúng
C926-4P 1 cổng GE và 1 VDSL2 (Annex B/J) Bộ chuyển mạch được quản lý GE 4 cổng Đúng
C927-4PM 1 cổng GE và 1 VDSL2 (Annex M) Bộ chuyển mạch được quản lý GE 4 cổng Đúng