Thông số kỹ thuật
Model: C9300-24P-A
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cấu hình | |
| Part Number | C9300-24P-A |
| Mô tả sản phẩm | Catalyst 9300 24-port modular uplinks PoE+, Network Advantage |
| Số cổng 10/100/1000 | 24 POE+ |
| Nguồn mặc định | 715W AC (PWR-C1-715WAC) |
| PoE power | 445W |
| License | Network Advantage |
| Hiệu suất | |
| Khả năng chuyển mạch | 208 Gbps |
| Tốc độ chuyển tiếp | 154.76 Mpps |
| Công nghệ xếp chồng | StackWise-480 (480 Gbps) |
| StackPower | Có |
| Địa chỉ MAC tối đa | 32.000 |
| Tổng IPv4 routes | 32.000 (24.000 direct + 8.000 indirect) |
| IPv6 routing entries | 16.000 |
| Multicast routing scale | 8.000 |
| QoS scale entries | 5.120 |
| ACL scale entries | 5.120 |
| Packet buffer | 16 MB |
| FNF entries | 64.000 flows |
| DRAM | 8 GB |
| Flash | 16 GB |
| VLAN IDs | 4000 |
| Total SVIs | 2000 |
| Jumbo frames | 9198 bytes |
| Total routed ports/stack | 208 |
| Wireless bandwidth | Lên đến 48 Gbps |
| Tính năng | |
| Chuyển mạch nâng cao | BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, OSPF, VRF, VXLAN, MPLS |
| Tự động hóa | NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP, ZTP, GuestShell |
| Giám sát | Model-driven telemetry, NetFlow, SPAN, RSPAN |
| Thông số phần cứng | |
| Kích thước (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.5 Inches (4.4 x 44.5 x 44.5 cm) |
| Trọng lượng | 16.33 Pounds (7.41 kg) |
| MTBF | 299,000 giờ |
| Chứng nhận An toàn | |
| Safety certifications | • UL 60950-1 • CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 • EN 60950-1 • IEC 60950-1 • AS/NZS 60950.1 • IEEE 802.3 |
| Chứng nhận EMI | |
| Electromagnetic emissions | • 47 CFR Part 15 • CISPR22/32 Class A • EN 55022/55032 Class A • ICES-003 Class A • TCVN 7189 Class A • CISPR24, EN55024, TCVN 7317 |
| Môi trường | |
| Environmental | ROHS 5 Compliant |




