Thông số kỹ thuật
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT – Cisco CW9179F DATASHEET | |
|---|---|
| Thông Tin Cơ Bản | |
| Part Number | CW9179F |
| Tên Sản Phẩm | Cisco Catalyst 9179F Wi-Fi 7 Outdoor Access Point |
| Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 7 (802.11be) |
| Tương Thích Ngược | Wi-Fi 6E, Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 4 (802.11n) |
| Cấu Hình Radio & Băng Tần | |
| Loại Radio | Quad Radio (4 Radio) – 4×4×4×4 MIMO |
| Băng Tần Hỗ Trợ | 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz |
| Cấu Hình Flex Radio | Quad-band: 4×4 (2.4 GHz) + 4×4 (5 GHz) + 4×4 (6 GHz) + 4×4 (Option) Tri-band: Cấu hình tùy chỉnh |
| Tốc Độ Dữ Liệu PHY Tối Đa (Quad-band) | 24 Gbps Tổng Hợp |
| Tốc Độ Dữ Liệu PHY Tối Đa (Tri-band) | 18 Gbps Tổng Hợp |
| Công Nghệ & Tính Năng | |
| OFDMA | Uplink/Downlink OFDMA |
| MIMO Technology | MU-MIMO Uplink/Downlink |
| BSS Coloring | Giảm độ trễ OBSS_PD |
| Target Wake Time (TWT) | Tối ưu hóa pin thiết bị |
| Maximal Ratio Combining (MRC) | Cải thiện tín hiệu yếu |
| Beamforming | Transmit & Receive Beamforming |
| Multi-Link Operation (MLO) | Công nghệ liên kết đa phương |
| Giao Diện & Kết Nối Mạng | |
| Cổng Ethernet (Chính) | 2× Multigigabit Ethernet (RJ-45) Hỗ trợ 10G / 5G / 2.5G / 1G / 100M |
| Cổng Quản Lý | 1× RJ-45 Console Port |
| Tính Năng Uplink | Redundant Dual Uplinks, Load Balancing |
| Bảo Mật & Mã Hóa | |
| Chuẩn Bảo Mật | WPA3, WPA2, WPA |
| WPA3 Version | WPA3-R3 – phiên bản mới nhất |
| Mã Hóa | AES Hardware Acceleration, 192-bit Encryption |
| Xác Thực & RADIUS | 802.1X, RADIUS, LDAP, Active Directory |
| Bluetooth LE | Bluetooth Low Energy hỗ trợ |
| Yêu Cầu Nguồn Điện | |
| Phương Thức Cấp Điện (Ưu tiên) | 802.3bt (UPOE) |
| Phương Thức Cấp Điện (Phụ) | 802.3at (PoE+), 802.3af (PoE – chỉ staging) |
| Tiêu Thụ Điện Năng (Bình Thường) | ~120 W (UPOE) |
| Tiêu Thụ Điện Năng (Tối Đa) | ~180 W (Full Power Quad-band) |
| Bộ Nhớ & Lưu Trữ | |
| RAM (DRAM) | 4 GB |
| Flash Storage | 16 GB |
| Dung Lượng Cài Đặt | Đủ cho OS, Apps, Config & Logs |
| Thông Số Vật Lý | |
| Kích Thước (Rộng × Sâu × Cao) | 475 mm × 330 mm × 73 mm |
| Cân Nặng (Không Giá Đỡ) | 4.54 kg |
| Cân Nặng (Với Giá Đỡ) | ~5.5 kg (tùy loại giá đỡ) |
| Loại Ăng-ten | Internal (Tích hợp) – Omnidirectional |
| Vật Liệu Vỏ | Nhựa polycarbonate + kim loại – Chống UV |
| Bảo Vệ Môi Trường | |
| Xếp Hạng IP (Outdoor Kit) | IP67 – Chống nước & bụi hoàn toàn |
| Chống Nước (Nếu Có Kit) | Ngập nước tạm thời lên đến 1m, 30 phút |
| Chống Bụi | Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi |
| Xếp Hạng IP (Không Kit) | IP54 – Chống bụi & nước bắn |
| Điều Kiện Hoạt Động | |
| Nhiệt Độ Hoạt Động | -20°C đến +60°C |
| Lưu Ý Nhiệt Độ | Không tính ánh nắng trực tiếp lên thiết bị |
| Độ Ẩm Hoạt Động | 10% đến 95% (không ngưng tụ) |
| Loại Cài Đặt | Outdoor (Ngoài trời) – Công Nghiệp |
| Độ Cao Tối Đa | Lên đến 3000 m trên mực nước biển |
| Tốc Độ Gió | Chịu được gió lên đến 150 km/h (storm resistant) |
| Quản Lý & Điều Khiển | |
| Cloud Management | Cisco Catalyst Center (Cloud) |
| On-Premises Management | Catalyst 9800 Series Wireless Controllers |
| Hybrid Mode | Hỗ trợ Cloud + On-Prem cùng lúc |
| Zero-Touch Deployment | Tự động cấu hình & provisioning |
| SNMP & SSH | Quản lý từ xa an toàn |
| IoT & Tính Năng Nâng Cao | |
| Container-based IoT Apps | Docker Support – Chạy ứng dụng tùy chỉnh |
| Geolocation Services | GPS Integration, AFC (Automated Frequency Coordination) |
| AFC Support | Automated Frequency Coordination cho 6 GHz |
| Bluetooth LE Beacon | Asset Tracking, Indoor Location Services |
| WIDS/WIPS | Wireless Intrusion Detection & Prevention |
| Tuân Thủ & Chứng Nhận | |
| Wi-Fi Alliance | Wi-Fi 7, Wi-Fi 6E, WPA3-R3 |
| An Toàn | FCC, CE, UL (UL 1950, UL 2089), IC |
| Môi Trường | RoHS Compliant – Không chất độc hại |
| Công Nghiệp | Rated for -20°C to +60°C Operation |
| Trường Hợp Sử Dụng & Ứng Dụng | |
| Ứng Dụng Ngoài Trời Lý Tưởng | Sân vận động, công viên, bãi biển, khu vui chơi, cảng, sân bay |
| Ứng Dụng Công Nghiệp | IoT, Smart Cities, Remote Monitoring, Drone/UAV Networks |
| Tối Ưu Cho | HD Video Streaming, High-Density Deployments, Mission-Critical Applications |
| Bảo Hành & Hỗ Trợ | |
| Bảo Hành Phần Cứng | Limited Lifetime Hardware Warranty |
| Yêu Cầu Licence | Cisco DNA Essentials hoặc cao hơn |
| Hỗ Trợ Kỹ Thuật | 24/7 TAC (Technical Assistance Center) |




