Cisco Meraki C9130AXI-S

  • Part Number: C9130AXI-S
  • Mô Tả: Cisco Catalyst 9130 Indoor AP, Wi-Fi 6 Certified, 4×4 MIMO, Internal Antenna, S Regulatory Domain
  • Tình Trạng: New Fullbox 100%
  • Stock: có sẵn hàng
  • Bảo Hành: 12 Tháng.
  • CO, CQ: Có đầy đủ
  • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco

Thông số kỹ thuật

ITEM SPECIFICATION
Part Number C9130AXI-S
Software ● Cisco Unified Wireless Network Software Release 8.10.x hoặc mới hơn
● Cisco IOS XE Software Release 16.12.1 với AP Device Pack hoặc mới hơn
Supported wireless LAN controllers ● Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers
● Cisco 3504, 5520, 8540 Wireless Controllers và Cisco Virtual Wireless Controller
802.11n version 2.0 ● 4×4 MIMO với bốn spatial streams
● Maximal Ratio Combining (MRC)
● 802.11n và 802.11a/g
● Kênh 20 và 40 MHz
● Tốc độ PHY lên tới 1.72 Gbps (40 MHz với 5 GHz và 20 MHz với 2.4 GHz)
● Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX)
● 802.11 DFS, hỗ trợ CSD
802.11ac ● 8×8 downlink MU‑MIMO với tám spatial streams
● MRC, 802.11ac beamforming
● Kênh 20, 40, 80, 160 MHz
● Tốc độ PHY lên tới 4.8 Gbps (160 MHz với 5 GHz)
● Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX)
● 802.11 DFS, hỗ trợ CSD
802.11ax ● 8×8 uplink/downlink MU‑MIMO với tám spatial streams
● OFDMA uplink/downlink, TWT, BSS coloring
● MRC, 802.11ax beamforming
● Kênh 20, 40, 80, 160 MHz
● Tốc độ PHY lên tới 5.38 Gbps (160 MHz với 5 GHz và 20 MHz với 2.4 GHz)
● Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX)
● 802.11 DFS, hỗ trợ CSD
Integrated antenna ● 2.4 GHz: Peak gain 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang
● 5 GHz: Peak gain 6 dBi, anten trong, omni theo phương ngang
Interfaces ● 1× 100/1000/2500/5000 Multigigabit Ethernet (RJ‑45) – IEEE 802.3az
● Cổng console quản lý (RJ‑45)
● USB 2.0 @ 4.5W (kích hoạt qua phần mềm sau)
Indicators ● Đèn LED trạng thái hiển thị trạng thái boot loader, association, hoạt động, cảnh báo và lỗi boot loader
Dimensions (W × L × H) ● 8.9 × 8.9 × 1.88 in (22.6 × 22.6 × 4.8 cm)
Weight ● 3.2 lb (1.45 kg)
Input power requirements ● 802.3at PoE+, Cisco Universal PoE (Cisco UPOE)
● Cisco power injector AIR‑PWRINJ6=
● 802.3af PoE
● Cisco power injector AIR‑PWRINJ5= (chỉ hỗ trợ 802.3af)
Environmental ● Nhiệt độ lưu trữ: -22° đến 158°F (-30° đến 70°C)
● Độ cao lưu trữ: 25°C, 15,000 ft (4600 m)
● Nhiệt độ hoạt động: -4° đến 122°F (-20° đến 50°C)
● Độ ẩm hoạt động: 10%–90% (không ngưng tụ)
● Độ cao hoạt động: 40°C, 9843 ft (3000 m)
System memory ● 2048 MB DRAM
● 1024 MB flash