Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Part numbers | ● CW9164I-x: Cisco Catalyst 9164 Series ● CW9164I-MR: Cisco Catalyst 9164 Series, w/Meraki (Quản lý qua Meraki Dashboard) |
| Software | Cisco IOS XE Software Release 17.9.1 hoặc cao hơn |
| Supported wireless LAN controllers | Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers (cả phần cứng và phần mềm ảo) |
| 802.11n capabilities | ● 4×4 MIMO với bốn luồng không gian ● Hỗ trợ MRC, các kênh 20 MHz và 40 MHz ● Tốc độ PHY lên tới 1.5 Gbps |
| 802.11ac capabilities | ● 4×4 MU-MIMO với bốn luồng không gian ● Tốc độ PHY lên tới 1.73 Gbps trên 80 MHz kênh 5 GHz |
| 802.11ax capabilities | ● Uplink/Downlink MU-MIMO và OFDMA ● Tốc độ PHY lên tới 7.49 Gbps trên băng tần 6 GHz |
| Antennas | ● 2.4 GHz: 3 dBi, omni-directional ● 5 GHz: 5 dBi, omni-directional ● 6 GHz: 4 dBi, omni-directional |
| Interfaces | ● 1x 100M/1000M/2.5G Ethernet (RJ-45) ● USB 2.0 |
| Dimensions (W x L x H) | 9.5 x 9.5 x 2.2 in. (241.3 x 241.3 x 56.9 mm) |
| Weight | 3.54 lb. (1.60 kg) |
| Power requirements | 802.3bt PoE, 802.3at PoE+, Cisco power injectors (AIR-PWRINJ7=, AIR-PWRINJ6=) |
| Environmental | ● Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C ● Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
| System memory | 2048 MB DRAM, 1024 MB flash |
| Warranty | Bảo hành phần cứng suốt đời |




