Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Part numbers | ● CW9166I-xI-x: Cisco Catalyst 9166 Series với ăng-ten tích hợp đa hướng ● CW9166I-xD1-x: Cisco Catalyst 9166 Series với ăng-ten tích hợp định hướng ● CW9166I-xI-MR: Phiên bản quản lý qua Meraki Dashboard ● CW9166I-xD1-MR: Phiên bản quản lý qua Meraki Dashboard |
| Software | ● Catalyst 9166I: Cisco IOS XE Software Release 17.9.1 hoặc cao hơn ● Catalyst 9166D1: Cisco IOS XE Software Release 17.12.1 hoặc cao hơn |
| Supported wireless LAN controllers | Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers (physical hoặc virtual) |
| 802.11n | ● 4×4 MIMO với bốn luồng không gian ● Tốc độ PHY lên đến 1.5 Gbps (40 MHz với 5 GHz và 20 MHz với 2.4 GHz) |
| 802.11ac | ● 4×4 MU-MIMO với bốn luồng không gian ● Tốc độ PHY lên đến 3.4 Gbps (80+80 MHz trên 5 GHz) |
| 802.11ax | ● Uplink/Downlink MU-MIMO ● OFDMA Uplink/Downlink ● Tốc độ PHY lên đến 7.78 Gbps (4×4 160 MHz trên 6 GHz) |
| Antennas | ● CW9166I-xI: 2.4GHz: 3 dBi, 5GHz: 5 dBi, 6GHz: 4 dBi ● CW9166I-xD1: 2.4GHz: 6 dBi, 5GHz: 6 dBi, 6GHz: 8 dBi |
| Interfaces | 1x 100M/1000M/2.5G/5G Multigigabit Ethernet (RJ-45), USB 2.0 |
| Dimensions | ● CW9166I-xI: 9.5 x 9.5 x 2.2 in (241.3 x 241.3 x 56.9 mm) ● CW9166I-xD1: 9.5 x 9.5 x 2.28 in (241.3 x 241.3 x 57.9 mm) |
| Weight | ● CW9166I-xI: 3.54 lb (1.60 kg) ● CW9166I-xD1: 3.50 lb (1.59 kg) |
| Input power | ● 802.3bt, Cisco Universal PoE (UPOE) ● 802.3at (PoE+), DC power input |
| Environmental | ● Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C ● Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
| System memory | 2048 MB DRAM, 1024 MB flash |
| Warranty | Limited lifetime hardware warranty |




