Thông số kỹ thuật
| Giao diện mạng | • 10 cổng Gigabit Ethernet (GbE) • 2 cổng WAN (Wide Area Network) • 2 cổng PoE+ (Power over Ethernet Plus) • 1 cổng USB 2.0 hỗ trợ kết nối 3G/4G dự phòng |
| Hiệu năng | • Thông lượng tường lửa kiểm soát trạng thái (Stateful Firewall): 450 Mbps • Thông lượng VPN: 200 Mbps • Số lượng khách hàng (clients) tối đa khuyến nghị: 50 thiết bị |
| Tính năng ứng dụng | • Khả năng nhìn thấy ứng dụng lớp 7 (Layer 7 Application Visibility) • Định hình lưu lượng (Traffic Shaping) • Chuyển đổi dự phòng tự động lớp 3 (Automatic Layer 3 Failover) |
| Quản lý và cập nhật | • Cập nhật firmware tự động • Vá bảo mật tự động • Hỗ trợ VLAN (Mạng LAN ảo) • Dịch vụ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) |
| Nguồn điện | • Bao gồm nguồn điện DC 100W |
| Giấy phép yêu cầu | • Enterprise License hoặc Advanced Security License |




