Thông số kỹ thuật
| J9773A Specifications | |
|---|---|
| Type | Aruba 2530-24G-PoE+ Switch |
| Ports | 24 10/100/1000 PoE+ (IEEE 802.3at), Auto-MDIX 4 SFP 1G uplink 1 serial console (RJ-45/USB micro-B) |
| Memory and processor | ARM9E @ 800MHz, flash 128MB, DDR3 RAM 256MB, packet buffer 1.5MB |
| Mounting | 1U rackmount, bàn ngang, gắn tường |
| Management | Web GUI, CLI, SNMP, RS232C/Micro USB, IMC, menu cấu hình |
| Performance | Latency: < 2.3 µs (1G), < 7.4 µs (100M) Switching: 56 Gbps Throughput: 41.6 Mpps MAC: 16,000 entries |
| Physical | 44.3 x 33.02 x 4.45 cm; 3.95 kg (1U) |
| Electrical | Idle: 25.2W Max: 247W PoE: 195W Heat: 135 BTU/hr, max 843 BTU/hr 100–127/200–240VAC, 3.2/1.6A, 50/60Hz |
| Environmental | Temp: 0–45°C hoạt động, -40–70°C lưu trữ RH: 15–95% hoạt động, 15–90% lưu trữ Altitude: đến 3 km |
| Acoustic | Power: 39.6dB, Pressure: 43.9dB |
| Safety | UL, CAN/CSA, EN, IEC 60950-1; SFP revision “B” trở lên |




