Thông số kỹ thuật
MikroTik RBD53G-5HacD2HnD-TC&EG12-EA
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Thông tin chung | |
| Product code | RBD53G-5HacD2HnD-TC&EG12-EA |
| CPU | 4 core IPQ-4019, 716 MHz |
| RAM | 256 MB |
| Storage | 16 MB flash |
| Operating System | RouterOS 7.0 (chỉ tương thích v7 trở lên) |
| Kích thước & Môi trường | |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 240 x 156 x 44 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C |
| Nguồn cấp | |
| Supported input voltage | DC jack 12 – 28 V |
| Max power consumption | 23 W |
| Ethernet | |
| 1G Ethernet ports | 5 |
| Wireless | |
| 5 GHz | 802.11a/n/ac, Max 867 Mbit/s, 2 chains, 5.5 dBi antenna |
| 2.4 GHz | 802.11b/g/n, Max 300 Mbit/s, 2 chains, 3 dBi antenna |
| Antenna beam width | 360° |
| LTE Cat 12 | |
| LTE category | Cat 12 (600 Mbps Downlink, 150 Mbps Uplink), 4×4 MIMO |
| LTE antenna max gain | 4 dBi (có tùy chọn external SMA connector) |
| LTE bands | 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41 |
| LTE max speed | 600 Mbps |
| Peripherals | |
| Micro SIM slots | 1 |
| USB port | 1x USB 2.0 Type A |
| Chứng nhận | |
| Certification | CE/RED, EAC, ROHS |




