Thông số kỹ thuật
MikroTik RB750Gr3 (hEX)
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Thông tin chung | |
| Product code | RB750Gr3 |
| Architecture | MMIPS |
| CPU | MT7621A, 2 core, 880 MHz, 4 threads |
| Operating System | RouterOS |
| RouterOS license | Level 4 |
| RAM | 256 MB |
| Storage | 16 MB FLASH |
| MTBF | ≈ 100.000 giờ (ở 25°C) |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 70°C |
| IPsec hardware acceleration | Có |
| Kích thước | |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 113 x 89 x 28 mm |
| Nguồn cấp | |
| Số lượng DC input | 2 (DC jack, PoE-IN) |
| DC jack input Voltage | 8-30 V |
| PoE in input Voltage | 8-30 V (Passive PoE) |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 10 W |
| Công suất tối thiểu (không tải) | 5 W |
| Làm mát | Passive (không quạt) |
| Ethernet | |
| 10/100/1000 Ethernet ports | 5x Gigabit RJ45 |
| Peripherals | |
| Memory card type | microSD |
| Memory Cards | 1 |
| USB ports | 1x USB Type A |
| Max USB current | 1A |
| USB Power Reset | Có |
| Khác | |
| PCB temperature monitor | Có |
| Voltage Monitor | Có |
| Mode button | Có |
| Chứng nhận | |
| Certification | CE/RED, EAC, ROHS |
| IP rating | IP20 |




