Palo Alto Firewall PA-415-5G (PAN-PA-415-5G)

  • 1x 1G SFP/RJ-45 combo, 8x 1G RJ-45
  • 1x SFP/RJ-45 Mgmt port, 1x RJ-45/USB console, 2x USB
  • Embedded 5G cellular module
  • Firewall throughput: 1.5 Gbps
  • Threat Prevention throughput: 0.8 Gbps
  • IPsec VPN throughput: 0.65 Gbps
  • Max concurrent sessions: 64,000
  • New sessions per second: 11,000
  • Recommended for: 25-50 user network

Thông số kỹ thuật

Thuộc tính
Mã sản phẩm (SKU) PAN-PA-415-5G
Hiệu suất & Dung lượng
Thông lượng tường lửa (HTTP/appmix) 1.3/1.2 Gbps
Thông lượng ngăn chặn mối đe dọa (HTTP/appmix) 0.6/0.6 Gbps
Thông lượng IPsec VPN Đang cập nhật
Số phiên tối đa 64,000
Số phiên mới mỗi giây Đang cập nhật
Hệ thống ảo (cơ sở/tối đa) 1/1
Thông số kỹ thuật phần cứng
Cổng I/O Mô-đun WAN không dây 5G tích hợp
(1) combo 1G SFP/RJ45
(4) 1G RJ45
(4) 1G RJ45/PoE
Cổng quản lý I/O Cổng quản lý combo SFP/RJ45 (1 GB) (1)
Cổng console RJ45 (1)
Cổng USB (2)
Cổng console Micro USB (1)
Nguồn qua Ethernet (PoE) Cổng 1G RJ45 PoE (4)
Tổng ngân sách nguồn PoE: 91 W
Công suất tối đa trên một cổng: 60 W
Dung lượng lưu trữ 128 GB eMMC
Nguồn điện
Nguồn điện (Trung bình/tối đa) 39/44 W
Công suất tiêu thụ tối đa (BTU/giờ) 150
Điện áp đầu vào 100–240 VAC (50–60Hz)
Cường độ dòng điện tối đa 3.7 A @ 12 VDC
Dòng khởi động tối đa 3.5 A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước (Cao x Sâu x Rộng) 1.73″ H x 9″ D x 13″ W
(4.39 cm H x 22.86 cm D x 33.02 cm W)
Trọng lượng (Thiết bị độc lập) 7.85 lbs (3.56 kg)
Chứng nhận
An toàn cTUVus, CB
EMI FCC Loại B, CE Loại B, VCCI Loại B
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động 32° đến 104° F, 0° đến 40° C
Nhiệt độ không hoạt động -4° đến 158° F, -20° đến 70° C
Làm mát Thụ động