Thông số kỹ thuật
Cisco C1111-4P (ISR 1000 Series)
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Thông tin chung | |
| Model | Cisco C1111-4P |
| Dòng sản phẩm | Cisco 1000 Series Integrated Services Routers (ISR 1000) |
| Cổng kết nối | |
| Cổng LAN PoE | 4 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet, hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) |
| Cổng WAN | 1 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet WAN |
| Cổng quản trị (Management) | 1 cổng USB mini-B, 1 cổng RJ-45 console |
| Hiệu suất | |
| Throughput chuyển tiếp | Tối đa ~450 Mbps (tùy cấu hình tính năng) |
| Bộ nhớ | |
| RAM | 4 GB |
| Flash | 4 GB |
| Nguồn cấp | |
| Adapter | Ngoài 100–240V AC, 12V DC input |
| Công suất PoE tối đa | Tối đa 60W tổng cộng cho 4 cổng PoE |
| Tường lửa & Bảo mật | |
| Tính năng | Tích hợp tường lửa, VPN (IPSec), mã hóa AES, kiểm soát truy cập ACL |
| Hệ điều hành & Quản lý | |
| Hệ điều hành | Cisco IOS XE (modular, hỗ trợ nâng cấp linh hoạt) |
| Quản lý | CLI, Web UI, Cisco DNA Center, vManage (SD-WAN) |
| Khả năng mở rộng | |
| Khe cắm mở rộng | Không (phiên bản này không có khe cắm NIM hoặc SM) |
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Kích thước (W x D x H) | 322 x 249 x 44 mm (dạng desktop) |
| Trọng lượng | ~1.5 kg |
| Làm mát | |
| Hệ thống | Không quạt (fanless), hoạt động êm ái |
| Điều kiện môi trường | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% đến 85% không ngưng tụ |
| Chứng nhận | |
| Tiêu chuẩn | CE, UL, FCC, RoHS, ENERGY STAR |




