Cisco C921-4P

  • Part Number: C921-4P
  • Mô Tả: Cisco 900 Series Integrated Services Routers
  • Tình Trạng: New Fullbox 100%
  • Stock: Có sẵn hàng
  • Bảo Hành: 12 Tháng
  • CO, CQ: Có đầy đủ
  • Xuất Xứ: Chính hãng Cisco

Thông số kỹ thuật

Cisco ISR 900 Series – C921-4P

Thông số Chi tiết
Mô tả sản phẩm
Model C921-4P
Mô tả Cisco ISR 900 Series, 2 GE WAN + 4-port Managed Switch LAN
Cổng kết nối
Cổng WAN 2x Gigabit Ethernet (GE)
Cổng LAN 4-port Managed Gigabit Ethernet Switch
USB 1x USB 2.0 Type A
Console RJ-45 (riêng biệt)
Bộ nhớ
DRAM mặc định 1 GB
Flash memory 2 GB (không thể nâng cấp)
Hiệu năng
Số lượng người dùng được đề xuất 50
IPsec Tunnels 50
Tính năng chính
Phần mềm Cisco IOS
VLAN 25 VLAN 802.1Q
Switching Auto MDI-MDX, MAC filtering, SPAN, Storm control, Smart port, MAC security, IGMPv3, 802.1X
Routing RIPv1/v2, OSPF, BGP, EIGRP, GRE, MGRE, L2TP, L2TPv3, NHRP, BFD, WCCP
Bảo mật
VPN SSL VPN, IPsec (50 tunnels), DMVPN, GET VPN, FlexVPN, VRF-aware IPsec
Mã hóa DES, 3DES, AES-128, AES-192, AES-256 (hardware accelerated)
Tường lửa Zone-based, Stateful Inspection, Application-aware, VRF-aware, Failover firewall
Kiểm soát Advanced application inspection, ACL, Dynamic/Static port security, Proxy auth (HTTPS/FTP/Telnet)
Chất lượng Dịch vụ (QoS)
Queuing LLQ, WFQ, CBWFQ, CBTS, CBTP, PBR
Công cụ khác NBAR2, NetFlow, CoS to DSCP mapping, CBWRED, LFI, cRTP, DiffServ, HQoS
Quản lý & Monitoring
Quản lý từ xa Telnet, SNMPv3, SSH, CLI, HTTP, RADIUS, TACACS+, Cisco NG PnP
Công cụ Cisco Config Expert, Cisco Express Config, Cisco Configuration Tool, Cisco Auto Install, IP SLA, EEM, Security Manager
Tính sẵn sàng cao
Redundancy VRRP (RFC 2338), HSRP, MHSRP
IPv6 & Metro Ethernet
IPv6 Addressing, Name resolution, NAT translation, ICMPv6, DHCPv6, OSPFv3, BGP4+, PMTU, Neighbor discovery, SLAAC, Multicast routing
Metro Ethernet Ethernet OA&M, E-LMI, IP SLA for Ethernet
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước H x W x D = 1.70 x 9.0 x 9.5 inch (4.32 x 22.86 x 24.13 cm)
Trọng lượng Tối đa 2.65 lb (1.20 kg)
Đèn LED
Indicators 1x xanh mỗi Ethernet, System, VPN, Power
Nguồn cấp
Điện áp đầu vào AC 100 – 240 VAC
Tần số 50 – 60 Hz
Nguồn trong Bộ cung cấp điện bên trong
Điều kiện Môi trường Hoạt động
Nhiệt độ hoạt động 0° đến 50°C (giảm 1°C mỗi 1000 ft độ cao)
Độ ẩm hoạt động 5% – 95% RH (không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động 0 – 10.000 ft (0 – 3000 m)
Điều kiện Bảo quản
Nhiệt độ bảo quản -40° đến 158°F (-40° đến 70°C)
Độ ẩm bảo quản 5% – 95% RH (không ngưng tụ)
Độ cao bảo quản 0 – 15.000 ft (0 – 4570 m)
Chứng nhận & Tuân thủ
An toàn IEC 60950-1, UL 60950-1, CAN/CSA C22.2, EN 60950-1, AS/NZS 60950.1, Type I Equipment
Khí thải 47 CFR Part 15, CISPR22, CNS13438, EN 300 386, EN 55032, EN61000-3-2/3-3, ICES-003, KN 22, TCVN 7189, VCCI
Miễn dịch CISPR24, EN300386, EN55024, EN61000-6-1, KN24, TCVN 7317

Bảng So Sánh Các Model ISR 900 Series
Model Cổng WAN Cổng LAN USB 2.0
C921-4P 2x Gigabit Ethernet (GE) 4-port Managed GE Switch
C921-4PLTEAS 2x Gigabit Ethernet (GE) 4-port Managed GE Switch
C931-4P 2x Gigabit Ethernet (GE) 4-port Managed GE Switch
C927-4P 1x GE + 1x VDSL2 (Annex A) 4-port Managed GE Switch
C926-4P 1x GE + 1x VDSL2 (Annex B/J) 4-port Managed GE Switch
C927-4PM 1x GE + 1x VDSL2 (Annex M) 4-port Managed GE Switch

Tính Năng & Lợi Ích Chính
Nhu Cầu Kinh Doanh Tính Năng & Mô Tả
Tính Sẵn Sàng Cao & Tính Liên Tục
High Availability Kết nối WAN dự phòng, VRRP (RFC 2338), HSRP, MHSRP, Failover firewall
Hiệu Suất & Nhất Quán
Performance Chạy đồng thời nhiều dịch vụ mà không giảm hiệu suất, Cisco Express Forwarding
Bảo Mật Đa Cấp
Security Tường lửa ứng dụng, IPsec 3DES/AES, VPN (SSL/IPsec/DMVPN/FlexVPN), Advanced App Inspection, Hardware acceleration
Hợp Nhất & Tiết Kiệm
Consolidation Hỗ trợ LAN kết nối, Quản lý dây/không dây từ bảng điều khiển chung, Cấu hình tập trung, Quản lý từ xa

Tính Năng xDSL (cho các model C926/C927)
Tính Năng Mô Tả
VDSL2/ADSL2+ True Multimode Annex A/B/J/M, G.DMT, T1.413 standards
Khả Năng Tương Tác Khả năng tương tác tiêu chuẩn công nghiệp với DSLAM chipset
Độ Tin Cậy INP/REIN/SHINE protection, Extended INP, G.INP, Physical layer retransmission, SRA, Bit swapping
Cấu Hình Spectrum VDSL2 PSD profiles up to 17a/b with spectral shaping
VDSL2 Vectoring Cáp đồng với tốc độ gần fiber
Quản Lý Từ Xa TR069, CWMP support
Bảo Vệ Gigabit Ethernet uplink compatibility